Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high tea




high+tea
['hai'ti:]
danh từ
bữa trà mặn (uống trà có kèm món ăn mặn)


/'hai'ti:/

danh từ
bữa trà mặn (uống trà có kèm món ăn mặn)

Related search result for "high tea"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.